Từ "truy điệu" trong tiếng Việt có nghĩa là thực hiện một buổi lễ để tỏ lòng thương tiếc đối với một người đã qua đời, đặc biệt là những người có công lao lớn hoặc có đóng góp quan trọng cho đất nước. Động từ "truy" trong tiếng Việt có thể hiểu là "theo dõi", "tìm kiếm", và "điệu" có nghĩa là "thể hiện", "thể hiện cảm xúc". Khi kết hợp lại, "truy điệu" mang ý nghĩa là "theo dõi để thể hiện lòng thương tiếc".
Ví dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "Hôm nay, trường tổ chức lễ truy điệu giáo viên đã mất để tưởng nhớ công ơn của thầy." 2. Câu nâng cao: "Việc tổ chức lễ truy điệu cho các anh hùng liệt sĩ không chỉ là nghĩa vụ mà còn là truyền thống văn hóa tốt đẹp của dân tộc Việt Nam."
Phân biệt các biến thể: - "Truy điệu" thường được dùng trong các lễ tưởng niệm, đặc biệt là đối với những người có đóng góp lớn cho xã hội. - Trong khi đó, từ "tưởng niệm" có thể sử dụng rộng rãi hơn, không chỉ dành cho những người có công lao lớn mà còn cho bất kỳ ai đã qua đời mà bạn muốn nhớ đến.
Từ đồng nghĩa và liên quan: - "Tưởng niệm": có nghĩa là nhớ về người đã mất, có thể không nhất thiết là trong một buổi lễ chính thức. - "Lễ tang": là buổi lễ tiễn đưa người đã mất, thường có nhiều nghi thức và có thể bao gồm cả truy điệu. - "Phúng điếu": là việc mang hoa, quà hoặc tiền đến để chia sẻ nỗi đau với gia đình người đã mất, không phải là lễ truy điệu.