Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

truy điệu

Academic
Friendly

Từ "truy điệu" trong tiếng Việt có nghĩathực hiện một buổi lễ để tỏ lòng thương tiếc đối với một người đã qua đời, đặc biệt những người công lao lớn hoặc đóng góp quan trọng cho đất nước. Động từ "truy" trong tiếng Việt có thể hiểu "theo dõi", "tìm kiếm", "điệu" có nghĩa là "thể hiện", "thể hiện cảm xúc". Khi kết hợp lại, "truy điệu" mang ý nghĩa là "theo dõi để thể hiện lòng thương tiếc".

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "Hôm nay, trường tổ chức lễ truy điệu giáo viên đã mất để tưởng nhớ công ơn của thầy." 2. Câu nâng cao: "Việc tổ chức lễ truy điệu cho các anh hùng liệt sĩ không chỉ nghĩa vụ còn truyền thống văn hóa tốt đẹp của dân tộc Việt Nam."

Phân biệt các biến thể: - "Truy điệu" thường được dùng trong các lễ tưởng niệm, đặc biệt đối với những người đóng góp lớn cho xã hội. - Trong khi đó, từ "tưởng niệm" có thể sử dụng rộng rãi hơn, không chỉ dành cho những người công lao lớn còn cho bất kỳ ai đã qua đời bạn muốn nhớ đến.

Từ đồng nghĩa liên quan: - "Tưởng niệm": có nghĩanhớ về người đã mất, có thể không nhất thiết trong một buổi lễ chính thức. - "Lễ tang": buổi lễ tiễn đưa người đã mất, thường nhiều nghi thức có thể bao gồm cả truy điệu. - "Phúng điếu": việc mang hoa, quà hoặc tiền đến để chia sẻ nỗi đau với gia đình người đã mất, không phải lễ truy điệu.

  1. Làm lễ để tỏ lòng thương tiếc một người chết công với nước: Truy điệu cụ Phan Châu Trinh.

Comments and discussion on the word "truy điệu"